Tham khảo Chromi(III) oxide

Hợp chất crom
Cr(0)
Cr(I)
Cr(II)
Hợp chất hữu cơ
Cr(II,III)
Cr(III)
Hợp chất hữu cơ
Cr(IV)
Cr(V)
Muối phức Cr(V)
Cr(VI)
Muối phức Cr(VI)
Các oxide
Số oxy hóa hỗn hợp
Số oxy hóa +1
Số oxy hóa +2
Số oxy hóa +3
Số oxy hóa +4
Số oxy hóa +5
Số oxy hóa +6
Số oxy hóa +7
Số oxy hóa +8
Có liên quan
carbon sắp xếp theo số oxy hóa. Thể loại:Oxit
Bài viết về chủ đề hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.